Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 30-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 12:49 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 35 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 45 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,401.00 339.00 | 16,549.00 422.00 | 17,094.00 487.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,083 366.23 | 18,265 477.89 | 18,851 567.81 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -27,965.00 | 27,827 -250.00 | 0.00 -28,907.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,566.00 45.00 | 3,736.00 93.00 |
Euro | EUR | 26,612 415.00 | 26,715 413.00 | 27,596 215.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,268 -255.00 | 31,614 -36.00 | 32,526 -62.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,172.65 -23.35 | 3,208.00 -1.00 | 3,300.00 -10.00 |
Yên Nhật | JPY | 154.59 -3.69 | 155.09 -3.83 | 161.86 -3.76 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.93 15.93 | 17.69 0.39 | 19.30 0.32 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,335.81 102.81 | 2,434.97 113.97 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,224.00 638.00 | 0.00 -15,066.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,265.00 | 0.00 -2,350.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,464 -52.00 | 18,514 -76.00 | 19,104 11.00 |
Bạc Thái | THB | 610.34 -95.66 | 678.16 -30.84 | 704.12 -34.88 |
Đô la Mỹ | USD | 25,223 23.00 | 25,253 41.00 | 25,473 -39.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.